Cung Cấp Thép Hộp TPHCM – Giá Thép Hộp Quận 12, Thép hộp Hóc Môn, Thép Hộp Củ Chi
Bảng giá thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen mới nhất hôm nay tại Quận 12, huyện Hóc Môn, Huyện Củ Chi
Khu Bắc Sài Gòn còn được gọi là đô thị đại học bao gồm: Quận 12, huyện Hóc Môn và huyện Củ Chi. Trong đó, huyện Hóc Môn và huyện Củ Chi đang được định hướng là đô thị vệ tinh phía Bắc TP.HCM. Với vai trò là cửa ngõ phía Bắc thành phố, Bắc Sài Gòn kết nối các tỉnh công nghiệp như Bình Dương và Đồng Nai với lượng dân nhập cư lớn và hệ thống hạ tầng hoàn chỉnh.
Một số dự án giao thông trọng điểm phía bắc TPHCM đang chuẩn bị triển khai để kết các tỉnh thành lân cận và CAMPUCHIA như: Dự án cao tốc TP.HCM – Mộc Bài kết nối chiến lược của TP.HCM với các nước láng giềng như Campuchia và Thái Lan, dự án Đường tỉnh lộ 9 là trục đường quan trọng kết nối các huyện Củ Chi, Hóc Môn với các tỉnh Long An, Bình Dương, dự án tuyến tàu điện ngầm metro số 2…
Ngoài việc có các tuyến giao thông thuận lợi, phía bắc TPHCM còn tập trung nhiều khu công nghiệp lớn tập trung nhiều công nhân tới làm ăn sinh sống.
Vì những lợi thế được nêu trên nên khu vực này thu hút các nhà đầu tư và dân cư đổ về định cư rất lớn. vậy thị trường bất động sản cũng như xây dựng nơi đây rất sôi động.
Cũng theo nhu cầu xây dựng nơi đây sắt thép Duy Nam đã bố trí cửa hàng thép hộp, kho thép hộp tại quận 12 và huyện hóc môn để cung cấp cho quý khách hàng nhanh chóng, với giá thành rẻ, đám ứng kịp tiến độ thi công.
Kho thép hộp tại quận 12
Với nhiều năm cung cấp sắt hộp tại TPHCM. Nhà cung cấp thép hộp tại TPHCM. sắt thép Duy Nam cam kết sẽ cung cấp cho quý khách hàng với giá thành rẻ nhất khu vực TPHCM và các tỉnh thành lân cận.
Kính gởi đến quý khách hàng bảng giá sắt hộp mạ kẽm và sắt hộp đen chung mới nhất tại quận 12, huyện hóc môn, huyện củ chi.
Bảng giá sắt hộp mạ kẽm hôm nay 2021
Tên sản phẩm |
Độ dài |
Trọng lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
(Cây) |
(Kg/Cây) |
(VND/Kg) |
(VND/Cây) |
|
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 |
6m |
3.45 |
16,500 |
56,925 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 |
6m |
3.77 |
16,500 |
62,205 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 |
6m |
4.08 |
16,500 |
67,320 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 |
6m |
4.70 |
16,500 |
77,550 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 |
6m |
2.41 |
16,500 |
39,765 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 |
6m |
2.63 |
16,500 |
43,395 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 |
6m |
2.84 |
16,500 |
46,860 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 |
6m |
3.25 |
16,500 |
53,625 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 |
6m |
2.79 |
16,500 |
46,035 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 |
6m |
3.04 |
16,500 |
50,160 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 |
6m |
3.29 |
16,500 |
54,285 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 |
6m |
3.78 |
16,500 |
62,370 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 |
6m |
3.54 |
16,500 |
58,410 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 |
6m |
3.87 |
16,500 |
63,855 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 |
6m |
4.20 |
16,500 |
69,300 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 |
6m |
4.83 |
16,500 |
79,695 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 |
6m |
5.14 |
16,500 |
84,810 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 |
6m |
6.05 |
16,500 |
99,825 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 |
6m |
5.43 |
16,500 |
89,595 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 |
6m |
5.94 |
16,500 |
98,010 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 |
6m |
6.46 |
16,500 |
106,590 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 |
6m |
7.47 |
16,500 |
123,255 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 |
6m |
7.97 |
16,500 |
131,505 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 |
6m |
9.44 |
16,500 |
155,760 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 |
6m |
10.40 |
16,500 |
171,600 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 |
6m |
11.80 |
16,500 |
194,700 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 |
6m |
12.72 |
16,500 |
209,880 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 |
6m |
4.48 |
16,500 |
73,920 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 |
6m |
4.91 |
16,500 |
81,015 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 |
6m |
5.33 |
16,500 |
87,945 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 |
6m |
6.15 |
16,500 |
101,475 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 |
6m |
6.56 |
16,500 |
108,240 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 |
6m |
7.75 |
16,500 |
127,875 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 |
6m |
8.52 |
16,500 |
140,580 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 |
6m |
6.84 |
16,500 |
112,860 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 |
6m |
7.50 |
16,500 |
123,750 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 |
6m |
8.15 |
16,500 |
134,475 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 |
6m |
9.45 |
16,500 |
155,925 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 |
6m |
10.09 |
16,500 |
166,485 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 |
6m |
11.98 |
16,500 |
197,670 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 |
6m |
13.23 |
16,500 |
218,295 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 |
6m |
15.06 |
16,500 |
248,490 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 |
6m |
16.25 |
16,500 |
268,125 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 |
6m |
5.43 |
16,500 |
89,595 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 |
6m |
5.94 |
16,500 |
98,010 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 |
6m |
6.46 |
16,500 |
106,590 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 |
6m |
7.47 |
16,500 |
123,255 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 |
6m |
7.97 |
16,500 |
131,505 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 |
6m |
9.44 |
16,500 |
155,760 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 |
6m |
10.40 |
16,500 |
171,600 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 |
6m |
11.80 |
16,500 |
194,700 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 |
6m |
12.72 |
16,500 |
209,880 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 |
6m |
8.25 |
16,500 |
136,125 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 |
6m |
9.05 |
16,500 |
149,325 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 |
6m |
9.85 |
16,500 |
162,525 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 |
6m |
11.43 |
16,500 |
188,595 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 |
6m |
12.21 |
16,500 |
201,465 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 |
6m |
14.53 |
16,500 |
239,745 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 |
6m |
16.05 |
16,500 |
264,825 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 |
6m |
18.30 |
16,500 |
301,950 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 |
6m |
19.78 |
16,500 |
326,370 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 |
6m |
21.79 |
16,500 |
359,535 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 |
6m |
23.40 |
16,500 |
386,100 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 |
6m |
5.88 |
16,500 |
97,020 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 |
6m |
7.31 |
16,500 |
120,615 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 |
6m |
8.02 |
16,500 |
132,330 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 |
6m |
8.72 |
16,500 |
143,880 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 |
6m |
10.11 |
16,500 |
166,815 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 |
6m |
10.80 |
16,500 |
178,200 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 |
6m |
12.83 |
16,500 |
211,695 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 |
6m |
14.17 |
16,500 |
233,805 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 |
6m |
16.14 |
16,500 |
266,310 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 |
6m |
17.43 |
16,500 |
287,595 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 |
6m |
19.33 |
16,500 |
318,945 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 |
6m |
20.57 |
16,500 |
339,405 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 |
6m |
12.16 |
16,500 |
200,640 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 |
6m |
13.24 |
16,500 |
218,460 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 |
6m |
15.38 |
16,500 |
253,770 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 |
6m |
16.45 |
16,500 |
271,425 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 |
6m |
19.61 |
16,500 |
323,565 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 |
6m |
21.70 |
16,500 |
358,050 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 |
6m |
24.80 |
16,500 |
409,200 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 |
6m |
26.85 |
16,500 |
443,025 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 |
6m |
29.88 |
16,500 |
493,020 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 |
6m |
31.88 |
16,500 |
526,020 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 |
6m |
33.86 |
16,500 |
558,690 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 |
6m |
16.02 |
16,500 |
264,330 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 |
6m |
19.27 |
16,500 |
317,955 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 |
6m |
23.01 |
16,500 |
379,665 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 |
6m |
25.47 |
16,500 |
420,255 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 |
6m |
29.14 |
16,500 |
480,810 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 |
6m |
31.56 |
16,500 |
520,740 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 |
6m |
35.15 |
16,500 |
579,975 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 |
6m |
37.35 |
16,500 |
616,275 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 |
6m |
38.39 |
16,500 |
633,435 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 |
6m |
10.09 |
16,500 |
166,485 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 |
6m |
10.98 |
16,500 |
181,170 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 |
6m |
12.74 |
16,500 |
210,210 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 |
6m |
13.62 |
16,500 |
224,730 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 |
6m |
16.22 |
16,500 |
267,630 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 |
6m |
17.94 |
16,500 |
296,010 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 |
6m |
20.47 |
16,500 |
337,755 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 |
6m |
22.14 |
16,500 |
365,310 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 |
6m |
24.60 |
16,500 |
405,900 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 |
6m |
26.23 |
16,500 |
432,795 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 |
6m |
27.83 |
16,500 |
459,195 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 |
6m |
19.33 |
16,500 |
318,945 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 |
6m |
20.68 |
16,500 |
341,220 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 |
6m |
24.69 |
16,500 |
407,385 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 |
6m |
27.34 |
16,500 |
451,110 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 |
6m |
31.29 |
16,500 |
516,285 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 |
6m |
33.89 |
16,500 |
559,185 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 |
6m |
37.77 |
16,500 |
623,205 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 |
6m |
40.33 |
16,500 |
665,445 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 |
6m |
42.87 |
16,500 |
707,355 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 |
6m |
12.16 |
16,500 |
200,640 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 |
6m |
13.24 |
16,500 |
218,460 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 |
6m |
15.38 |
16,500 |
253,770 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 |
6m |
16.45 |
16,500 |
271,425 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 |
6m |
19.61 |
16,500 |
323,565 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 |
6m |
21.70 |
16,500 |
358,050 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 |
6m |
24.80 |
16,500 |
409,200 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 |
6m |
26.85 |
16,500 |
443,025 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 |
6m |
29.88 |
16,500 |
493,020 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 |
6m |
31.88 |
16,500 |
526,020 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 |
6m |
33.86 |
16,500 |
558,690 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 |
6m |
20.68 |
16,500 |
341,220 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 |
6m |
24.69 |
16,500 |
407,385 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 |
6m |
27.34 |
16,500 |
451,110 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 |
6m |
31.29 |
16,500 |
516,285 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 |
6m |
33.89 |
16,500 |
559,185 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 |
6m |
37.77 |
16,500 |
623,205 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 |
6m |
40.33 |
16,500 |
665,445 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 |
6m |
42.87 |
16,500 |
707,355 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 |
6m |
24.93 |
16,500 |
411,345 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 |
6m |
29.79 |
16,500 |
491,535 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 |
6m |
33.01 |
16,500 |
544,665 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 |
6m |
37.80 |
16,500 |
623,700 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 |
6m |
40.98 |
16,500 |
676,170 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 |
6m |
45.70 |
16,500 |
754,050 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 |
6m |
48.83 |
16,500 |
805,695 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 |
6m |
51.94 |
16,500 |
857,010 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 |
6m |
56.58 |
16,500 |
933,570 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 |
6m |
61.17 |
16,500 |
1,009,305 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 |
6m |
64.21 |
16,500 |
1,059,465 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 |
6m |
29.79 |
16,500 |
491,535 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 |
6m |
33.01 |
16,500 |
544,665 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 |
6m |
37.80 |
16,500 |
623,700 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 |
6m |
40.98 |
16,500 |
676,170 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 |
6m |
45.70 |
16,500 |
754,050 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 |
6m |
48.83 |
16,500 |
805,695 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 |
6m |
51.94 |
16,500 |
857,010 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 |
6m |
56.58 |
16,500 |
933,570 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 |
6m |
61.17 |
16,500 |
1,009,305 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 |
6m |
64.21 |
16,500 |
1,059,465 |
Bảng giá sắt hộp đen hôm nay
Sản phẩm thép hộp đen |
Độ dày |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
Đơn giá |
(mm) |
(m) |
(Kg/m) |
(Kg/cây) |
(VNĐ/kg) |
Hộp đen 14×14 |
1 |
0,40 |
2,41 |
15500 |
1,1 |
0,44 |
2,63 |
15500 |
|
1,2 |
0,47 |
2,84 |
15500 |
|
1,4 |
0,54 |
3,25 |
15500 |
|
Hộp đen 16×16 |
1 |
0,47 |
2,79 |
15500 |
1,1 |
0,51 |
3,04 |
15500 |
|
1,2 |
0,55 |
3,29 |
15500 |
|
1,4 |
0,63 |
3,78 |
15500 |
|
Hộp đen 20×20 |
1 |
0,59 |
3,54 |
15500 |
1,1 |
0,65 |
3,87 |
15500 |
|
1,2 |
0,70 |
4,2 |
15500 |
|
1,4 |
0,81 |
4,83 |
15500 |
|
1,6 |
0,86 |
5,14 |
15000 |
|
1,8 |
1,01 |
6,05 |
15000 |
|
Hộp đen 25×25 |
1,1 |
0,75 |
4,48 |
15500 |
1,1 |
0,82 |
4,91 |
15500 |
|
1,2 |
0,89 |
5,33 |
15500 |
|
1,4 |
1,03 |
6,15 |
15500 |
|
1,5 |
1,09 |
6,56 |
15000 |
|
1,8 |
1,29 |
7,75 |
15000 |
|
2 |
1,42 |
8,52 |
14500 |
|
Hộp đen 30×30 |
1 |
0,91 |
5,43 |
15500 |
1,1 |
0,99 |
5,94 |
15500 |
|
1,2 |
1,08 |
6,46 |
15500 |
|
1,4 |
1,25 |
7,47 |
15500 |
|
1,5 |
1,33 |
7,97 |
15000 |
|
1,8 |
1,57 |
9,44 |
15000 |
|
2 |
1,73 |
10,4 |
14500 |
|
2,3 |
1,97 |
11,8 |
14500 |
|
2,5 |
2,12 |
12,72 |
14500 |
|
Hộp đen 40×40 |
1,1 |
1,34 |
8,02 |
15500 |
1,2 |
1,45 |
8,72 |
15500 |
|
1,4 |
1,69 |
10,11 |
15500 |
|
1,5 |
1,80 |
10,8 |
15000 |
|
1,8 |
2,14 |
12,83 |
15000 |
|
2 |
2,36 |
14,17 |
14500 |
|
2,3 |
2,69 |
16,14 |
14500 |
|
2,5 |
2,91 |
17,43 |
14500 |
|
2,8 |
3,22 |
19,33 |
14500 |
|
3 |
3,43 |
20,57 |
14500 |
|
Hộp đen 50×50 |
1,1 |
1,68 |
10,09 |
15500 |
1,2 |
1,83 |
10,98 |
15500 |
|
1,4 |
2,12 |
12,74 |
15500 |
|
1,5 |
2,27 |
13,62 |
15000 |
|
1,8 |
2,70 |
16,22 |
15000 |
|
2 |
2,99 |
17,94 |
14500 |
|
2,3 |
3,41 |
20,47 |
14500 |
|
2,5 |
3,69 |
22,14 |
14500 |
|
2,8 |
4,10 |
24,6 |
14500 |
|
3 |
4,37 |
26,23 |
14500 |
|
3,2 |
4,64 |
27,83 |
14500 |
|
Hộp đen 60×60 |
1,1 |
2,03 |
12,16 |
15500 |
1,2 |
2,21 |
13,24 |
15500 |
|
1,4 |
2,56 |
15,38 |
15500 |
|
1,5 |
2,74 |
16,45 |
15000 |
|
1,8 |
3,27 |
19,61 |
15000 |
|
2 |
3,62 |
21,7 |
14500 |
|
2,3 |
4,13 |
24,8 |
14500 |
|
2,5 |
4,48 |
26,85 |
14500 |
|
2,8 |
4,98 |
29,88 |
14500 |
|
3 |
5,31 |
31,88 |
14500 |
|
3,2 |
5,64 |
33,86 |
14500 |
|
Hộp đen 90×90 |
1,5 |
4,16 |
24,93 |
15000 |
1,8 |
4,97 |
29,79 |
15000 |
|
2 |
5,50 |
33,01 |
14500 |
|
2,3 |
6,30 |
37,8 |
14500 |
|
2,5 |
6,83 |
40,98 |
14500 |
|
2,8 |
7,62 |
45,7 |
14500 |
|
3 |
8,14 |
48,83 |
14500 |
|
3,2 |
8,66 |
51,94 |
14500 |
|
3,5 |
9,43 |
56,58 |
14500 |
|
3,8 |
10,20 |
61,17 |
14500 |
|
4 |
10,70 |
64,21 |
14500 |
Lưu ý:
- Bảng báo giá thép hộp đen mạ kẽm và thép hộp đen trên đã bao gồm 10% VAT và chi phí vận chuyển đến tận chân công trình.
- Bảng báo giá thép hộp có thể tăng hoặc giảm tùy vào từng thời điểm khác nhau trên thị trường.
- Báo giá đã bao gồm vận chuyển khu vực TPHCM và các tỉnh lân cận.
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen mới nhất 2021. Hi vọng sau khi tham khảo bảng báo giá thép hộp tại quận 12, Hóc Môn, Củ Chi mới nhất giúp quý khách hàng là đại lý, nhà phân phối, cá nhân… đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất.
Sắt Thép Duy Nam công ty cung cấp thép hộp giá rẻ tại Tphcm, với nhiều năm kinh nghiệm trong nghành thép, công ty cam kết sẽ mạng lại cho Qúy Khách hàng những sản phẩm tốt, giá rẻ nhất thị trường.
Ngoài ra Sắt Thép Duy Nam đại lý cấp 1 của các thương hiệu thép hộp mạ kẽm và thép đen nổi tiếng nhất hiện nay gồm có: Thương hiệu Thép hộp Hoa Sen, thép hộp Hòa Phát của tập đoàn Hoà Phát, thép hộp Vina One, thép hộp Nam Kinh, Thép nhập khẩu.
Nếu quý khách hàng cần tham khảo giá hoặc được tư vẫn về các chủng loại thép hộp và các hãng thép hộp hiện nay qúy khách hàng hãy liên hệ trực tiếp SĐT : 0818.212121 để được tư vẫn miễn phí.
Hân hạnh được quý khách hàng quan tâm!
CÔNG TY TNHH SX-TM-VLXD DUY NAM
ĐT: 0927.234567 – 0943.928.928 – 0907.339.886
Tel : 0818.212121
Email: duynamhcmsteel@gmail.com
Fanpage: Sắt Thép Xây Dựng