Thép Hình V
Thép hình V là thép hình có hình dạng giống chữ V in hoa trong bảng chữ cái. Thép có hai loại: Thép đen và thép mạ kẽm nhúng nóng. Thép V có rất nhiều kích cỡ to nhỏ khác nhau phù hợp với từng vị trí và mục đích sử dụng. Chủng loại: V50, V60, V63, V70, V80, V90, V100, V120, V130…
Ưu điểm và ứng thép hình chữ V
Thép hình V sở hữu nhiều lợi thế như: Bền vững, cứng cáp, chịu lực cao và chịu được những rung động mạnh. Sản phẩm này có khả năng chịu được những ảnh hưởng từ môi trường như nhiệt độ, độ ẩm… Ngoài ra sản phẩm còn có độ bền trước hóa chất.
Vì vậy, rất nhiều lĩnh vực đang sử dụng thép hình V. Từ trình xây dựng dân dụng, nhà thép tiền chế, thùng xe, bàn ghế, khung sườn xe, tháp ăng ten, cột điện cao thế, – mái che, trang trí, đường ray, thanh trượt, lan can…. Đến các loại hàng gia dụng.
Tiêu chuẩn thép hình chữ V
MÁC THÉP | A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B |
TIÊU CHUẨN | TCVN, ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 |
XUẤT XỨ | Việt Nam, Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan |
QUY CÁCH | Dày : 3.0mm – 24mm |
Dài : 6000 – 12000mm |
1/ Đặc tính kỹ thuật
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max |
Si max |
Mn max | P max |
S max |
Ni max |
Cr max |
Cu max |
|
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
2/ Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC |
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Trọng lượng thép hình V
Số TT |
Mô Tả Quy Cách Sản Phẩm |
Chiều dài |
kg/m |
kg/cây |
1 |
V 25 x 25 x 2.5ly |
6 |
0.92 |
5.5 |
2 |
V 25 x 25 x 3ly |
6 |
1.12 |
6.7 |
3 |
V 30 x 30 x 2.0ly |
6 |
0.83 |
5.0 |
4 |
V 30 x 30 x 2.5ly |
6 |
0.92 |
5.5 |
5 |
V 30 x 30 x 3ly |
6 |
1.25 |
7.5 |
6 |
V 30 x 30 x 3ly |
6 |
1.36 |
8.2 |
7 |
V 40 x 40 x 2ly |
6 |
1.25 |
7.5 |
8 |
V 40 x 40 x 2.5ly |
6 |
1.42 |
8.5 |
9 |
V 40 x 40 x 3ly |
6 |
1.67 |
10.0 |
10 |
V 40 x 40 x 3.5ly |
6 |
1.92 |
11.5 |
11 |
V 40 x 40 x 4ly |
6 |
2.08 |
12.5 |
12 |
V 40 x 40 x 5ly |
6 |
2.95 |
17.7 |
13 |
V 45 x 45 x 4ly |
6 |
2.74 |
16.4 |
14 |
V 45 x 45 x 5ly |
6 |
3.38 |
20.3 |
15 |
V 50 x 50 x 3ly |
6 |
2.17 |
13.0 |
16 |
V 50 x 50 x 3,5ly |
6 |
2.50 |
15.0 |
17 |
V 50 x 50 x 4ly |
6 |
2.83 |
17.0 |
18 |
V 50 x 50 x 4.5ly |
6 |
3.17 |
19.0 |
19 |
V 50 x 50 x 5ly |
6 |
3.67 |
22.0 |
20 |
V 60 x 60 x 4ly |
6 |
3.68 |
22.1 |
21 |
V 60 x 60 x 5ly |
6 |
4.55 |
27.3 |
22 |
V 60 x 60 x 6ly |
6 |
5.37 |
32.2 |
23 |
V 63 x 63 x 4ly |
6 |
3.58 |
21.5 |
24 |
V 63 x 63 x5ly |
6 |
4.50 |
27.0 |
25 |
V 63 x 63 x 6ly |
6 |
4.75 |
28.5 |
26 |
V 65 x 65 x 5ly |
6 |
5.00 |
30.0 |
27 |
V 65 x 65 x 6ly |
6 |
5.91 |
35.5 |
28 |
V 65 x 65 x 8ly |
6 |
7.66 |
46.0 |
29 |
V 70 x 70 x 5.0ly |
6 |
5.17 |
31.0 |
30 |
V 70 x 70 x 6.0ly |
6 |
6.83 |
41.0 |
31 |
V 70 x 70 x 7ly |
6 |
7.38 |
44.3 |
32 |
V 75 x 75 x 4.0ly |
6 |
5.25 |
31.5 |
33 |
V 75 x 75 x 5.0ly |
6 |
5.67 |
34.0 |
34 |
V 75 x 75 x 6.0ly |
6 |
6.25 |
37.5 |
35 |
V 75 x 75 x 7.0ly |
6 |
6.83 |
41.0 |
36 |
V 75 x 75 x 8.0ly |
6 |
8.67 |
52.0 |
37 |
V 75 x 75 x 9ly |
6 |
9.96 |
59.8 |
38 |
V 75 x 75 x 12ly |
6 |
13.00 |
78.0 |
39 |
V 80 x 80 x 6.0ly |
6 |
6.83 |
41.0 |
40 |
V 80 x 80 x 7.0ly |
6 |
8.00 |
48.0 |
41 |
V 80 x 80 x 8.0ly |
6 |
9.50 |
57.0 |
42 |
V 90 x 90 x 6ly |
6 |
8.28 |
49.7 |
43 |
V 90 x 90 x 7,0ly |
6 |
9.50 |
57.0 |
44 |
V 90 x 90 x 8,0ly |
6 |
12.00 |
72.0 |
45 |
V 90 x 90 x 9ly |
6 |
12.10 |
72.6 |
46 |
V 90 x 90 x 10ly |
6 |
13.30 |
79.8 |
47 |
V 90 x 90 x 13ly |
6 |
17.00 |
102.0 |
48 |
V 100 x 100 x 7ly |
6 |
10.48 |
62.9 |
49 |
V 100 x 100 x 8,0ly |
6 |
12.00 |
72.0 |
50 |
V 100 x 100 x 9,0ly |
6 |
13.00 |
78.0 |
51 |
V 100 x 100 x 10,0ly |
6 |
15.00 |
90.0 |
52 |
V 100 x 100 x 12ly |
6 |
10.67 |
64.0 |
53 |
V 100 x 100 x 13ly |
6 |
19.10 |
114.6 |
54 |
V 120 x 120 x 8ly |
6 |
14.70 |
88.2 |
55 |
V 120 x 120 x 10ly |
6 |
18.17 |
109.0 |
56 |
V 120 x 120 x 12ly |
6 |
21.67 |
130.0 |
57 |
V 120 x 120 x 15ly |
6 |
21.60 |
129.6 |
58 |
V 120 x 120 x 18ly |
6 |
26.70 |
160.2 |
59 |
V 130 x 130 x 9ly |
6 |
17.90 |
107.4 |
60 |
V 130 x 130 x 10ly |
6 |
19.17 |
115.0 |
61 |
V 130 x 130 x 12ly |
6 |
23.50 |
141.0 |
62 |
V 130 x 130 x 15ly |
6 |
28.80 |
172.8 |
63 |
V 150 x 150 x 10ly |
6 |
22.92 |
137.5 |
64 |
V 150 x 150 x 12ly |
6 |
27.17 |
163.0 |
65 |
V 150 x 150 x 15ly |
6 |
33.58 |
201.5 |
66 |
V 150 x 150 x 18ly |
6 |
39.8 |
238.8 |
67 |
V 150 x 150 x 19ly |
6 |
41.9 |
251.4 |
68 |
V 150 x 150 x 20ly |
6 |
44 |
264 |
69 |
V 175 x 175 x 12ly |
6 |
31.8 |
190.8 |
70 |
V 175 x 175 x 15ly |
6 |
39.4 |
236.4 |
71 |
V 200 x 200 x 15ly |
6 |
45.3 |
271.8 |
72 |
V 200 x 200 x 16ly |
6 |
48.2 |
289.2 |
73 |
V 200 x 200 x 18ly |
6 |
54 |
324 |
74 |
V 200 x 200 x 20ly |
6 |
59.7 |
358.2 |
75 |
V 200 x 200 x 24ly |
6 |
70.8 |
424.8 |
76 |
V 200 x 200 x 25ly |
6 |
73.6 |
441.6 |
77 |
V 200 x 200 x 26ly |
6 |
76.3 |
457.8 |
78 |
V 250 x 250 x 25ly |
6 |
93.7 |
562.2 |
79 |
V 250 x 250 x 35ly |
6 |
128 |
768 |
CÔNG TY TNHH SX-TM-VLXD DUY NAM
ĐT: 0927.234567 – 0943.928.928 – 0907.339.886
Tel : 0818.212121
Email: duynamhcmsteel@gmail.com
Fanpage: Sắt Thép Xây Dựng