skip to Main Content

Cung Cấp Thép Hộp TPHCM – Giá Thép Hộp Quận 12, Thép hộp Hóc Môn, Thép Hộp Củ Chi

Bảng giá thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen mới nhất hôm nay tại Quận 12, huyện Hóc Môn, Huyện Củ Chi

Khu Bắc Sài Gòn còn được gọi là đô thị đại học bao gồm: Quận 12, huyện Hóc Môn và huyện Củ Chi. Trong đó, huyện Hóc Môn và huyện Củ Chi đang được định hướng là đô thị vệ tinh phía Bắc TP.HCM. Với vai trò là cửa ngõ phía Bắc thành phố, Bắc Sài Gòn kết nối các tỉnh công nghiệp như Bình Dương và Đồng Nai với lượng dân nhập cư lớn và hệ thống hạ tầng hoàn chỉnh.

Một số dự án giao thông trọng điểm phía bắc TPHCM đang chuẩn bị triển khai để kết các tỉnh thành lân cận và CAMPUCHIA như: Dự án cao tốc TP.HCM – Mộc Bài kết nối chiến lược của TP.HCM với các nước láng giềng như Campuchia và Thái Lan, dự án Đường tỉnh lộ 9 là trục đường quan trọng kết nối các huyện Củ Chi, Hóc Môn với các tỉnh Long An, Bình Dương, dự án tuyến tàu điện ngầm metro số 2…

Ngoài việc có các tuyến giao thông thuận lợi, phía bắc TPHCM còn tập trung nhiều khu công nghiệp lớn tập trung nhiều công nhân tới làm ăn sinh sống.

Vì những lợi thế được nêu trên nên khu vực này thu hút các nhà đầu tư và dân cư đổ về định cư rất lớn. vậy thị trường bất động sản cũng như xây dựng nơi đây rất sôi động.

Cũng theo nhu cầu xây dựng nơi đây sắt thép Duy Nam đã bố trí cửa hàng thép hộp, kho thép hộp tại quận 12 và huyện hóc môn  để cung cấp cho quý khách hàng nhanh chóng, với giá thành rẻ, đám ứng kịp tiến độ thi công.

Kho thép hộp tại quận 12

Với nhiều năm cung cấp sắt hộp tại TPHCM. Nhà cung cấp thép hộp tại TPHCM. sắt thép Duy Nam cam kết sẽ cung cấp cho quý khách hàng với giá thành rẻ nhất khu vực TPHCM và các tỉnh thành  lân cận.

Kính gởi đến quý khách hàng bảng giá sắt hộp mạ kẽm và sắt hộp đen  chung mới nhất tại quận 12, huyện hóc môn, huyện củ chi.

Bảng giá sắt hộp mạ kẽm hôm nay 2021

Tên sản phẩm

Độ dài

Trọng lượng

Đơn giá

Thành tiền

(Cây)

(Kg/Cây)

(VND/Kg)

(VND/Cây)

Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0

6m

3.45

16,500

56,925

Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1

6m

3.77

16,500

62,205

Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2

6m

4.08

16,500

67,320

Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4

6m

4.70

16,500

77,550

Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0

6m

2.41

16,500

39,765

Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1

6m

2.63

16,500

43,395

Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2

6m

2.84

16,500

46,860

Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4

6m

3.25

16,500

53,625

Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0

6m

2.79

16,500

46,035

Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1

6m

3.04

16,500

50,160

Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2

6m

3.29

16,500

54,285

Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4

6m

3.78

16,500

62,370

Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0

6m

3.54

16,500

58,410

Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1

6m

3.87

16,500

63,855

Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2

6m

4.20

16,500

69,300

Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4

6m

4.83

16,500

79,695

Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5

6m

5.14

16,500

84,810

Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8

6m

6.05

16,500

99,825

Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0

6m

5.43

16,500

89,595

Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1

6m

5.94

16,500

98,010

Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2

6m

6.46

16,500

106,590

Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4

6m

7.47

16,500

123,255

Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5

6m

7.97

16,500

131,505

Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8

6m

9.44

16,500

155,760

Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0

6m

10.40

16,500

171,600

Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3

6m

11.80

16,500

194,700

Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5

6m

12.72

16,500

209,880

Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0

6m

4.48

16,500

73,920

Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1

6m

4.91

16,500

81,015

Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2

6m

5.33

16,500

87,945

Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4

6m

6.15

16,500

101,475

Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5

6m

6.56

16,500

108,240

Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8

6m

7.75

16,500

127,875

Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0

6m

8.52

16,500

140,580

Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0

6m

6.84

16,500

112,860

Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1

6m

7.50

16,500

123,750

Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2

6m

8.15

16,500

134,475

Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4

6m

9.45

16,500

155,925

Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5

6m

10.09

16,500

166,485

Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8

6m

11.98

16,500

197,670

Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0

6m

13.23

16,500

218,295

Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3

6m

15.06

16,500

248,490

Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5

6m

16.25

16,500

268,125

Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0

6m

5.43

16,500

89,595

Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1

6m

5.94

16,500

98,010

Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2

6m

6.46

16,500

106,590

Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4

6m

7.47

16,500

123,255

Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5

6m

7.97

16,500

131,505

Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8

6m

9.44

16,500

155,760

Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0

6m

10.40

16,500

171,600

Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3

6m

11.80

16,500

194,700

Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5

6m

12.72

16,500

209,880

Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0

6m

8.25

16,500

136,125

Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1

6m

9.05

16,500

149,325

Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2

6m

9.85

16,500

162,525

Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4

6m

11.43

16,500

188,595

Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5

6m

12.21

16,500

201,465

Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8

6m

14.53

16,500

239,745

Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0

6m

16.05

16,500

264,825

Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3

6m

18.30

16,500

301,950

Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5

6m

19.78

16,500

326,370

Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8

6m

21.79

16,500

359,535

Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0

6m

23.40

16,500

386,100

Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8

6m

5.88

16,500

97,020

Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0

6m

7.31

16,500

120,615

Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1

6m

8.02

16,500

132,330

Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2

6m

8.72

16,500

143,880

Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4

6m

10.11

16,500

166,815

Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5

6m

10.80

16,500

178,200

Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8

6m

12.83

16,500

211,695

Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0

6m

14.17

16,500

233,805

Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3

6m

16.14

16,500

266,310

Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5

6m

17.43

16,500

287,595

Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8

6m

19.33

16,500

318,945

Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0

6m

20.57

16,500

339,405

Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1

6m

12.16

16,500

200,640

Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2

6m

13.24

16,500

218,460

Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4

6m

15.38

16,500

253,770

Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5

6m

16.45

16,500

271,425

Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8

6m

19.61

16,500

323,565

Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0

6m

21.70

16,500

358,050

Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3

6m

24.80

16,500

409,200

Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5

6m

26.85

16,500

443,025

Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8

6m

29.88

16,500

493,020

Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0

6m

31.88

16,500

526,020

Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2

6m

33.86

16,500

558,690

Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4

6m

16.02

16,500

264,330

Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5

6m

19.27

16,500

317,955

Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8

6m

23.01

16,500

379,665

Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0

6m

25.47

16,500

420,255

Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3

6m

29.14

16,500

480,810

Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5

6m

31.56

16,500

520,740

Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8

6m

35.15

16,500

579,975

Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0

6m

37.35

16,500

616,275

Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2

6m

38.39

16,500

633,435

Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1

6m

10.09

16,500

166,485

Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2

6m

10.98

16,500

181,170

Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4

6m

12.74

16,500

210,210

Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5

6m

13.62

16,500

224,730

Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8

6m

16.22

16,500

267,630

Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0

6m

17.94

16,500

296,010

Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3

6m

20.47

16,500

337,755

Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5

6m

22.14

16,500

365,310

Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8

6m

24.60

16,500

405,900

Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0

6m

26.23

16,500

432,795

Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2

6m

27.83

16,500

459,195

Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4

6m

19.33

16,500

318,945

Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5

6m

20.68

16,500

341,220

Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8

6m

24.69

16,500

407,385

Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0

6m

27.34

16,500

451,110

Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3

6m

31.29

16,500

516,285

Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5

6m

33.89

16,500

559,185

Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8

6m

37.77

16,500

623,205

Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0

6m

40.33

16,500

665,445

Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2

6m

42.87

16,500

707,355

Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1

6m

12.16

16,500

200,640

Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2

6m

13.24

16,500

218,460

Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4

6m

15.38

16,500

253,770

Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5

6m

16.45

16,500

271,425

Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8

6m

19.61

16,500

323,565

Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0

6m

21.70

16,500

358,050

Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3

6m

24.80

16,500

409,200

Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5

6m

26.85

16,500

443,025

Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8

6m

29.88

16,500

493,020

Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0

6m

31.88

16,500

526,020

Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2

6m

33.86

16,500

558,690

Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5

6m

20.68

16,500

341,220

Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8

6m

24.69

16,500

407,385

Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0

6m

27.34

16,500

451,110

Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3

6m

31.29

16,500

516,285

Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5

6m

33.89

16,500

559,185

Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8

6m

37.77

16,500

623,205

Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0

6m

40.33

16,500

665,445

Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2

6m

42.87

16,500

707,355

Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5

6m

24.93

16,500

411,345

Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8

6m

29.79

16,500

491,535

Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0

6m

33.01

16,500

544,665

Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3

6m

37.80

16,500

623,700

Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5

6m

40.98

16,500

676,170

Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8

6m

45.70

16,500

754,050

Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0

6m

48.83

16,500

805,695

Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2

6m

51.94

16,500

857,010

Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5

6m

56.58

16,500

933,570

Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8

6m

61.17

16,500

1,009,305

Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0

6m

64.21

16,500

1,059,465

Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8

6m

29.79

16,500

491,535

Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0

6m

33.01

16,500

544,665

Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3

6m

37.80

16,500

623,700

Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5

6m

40.98

16,500

676,170

Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8

6m

45.70

16,500

754,050

Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0

6m

48.83

16,500

805,695

Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2

6m

51.94

16,500

857,010

Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5

6m

56.58

16,500

933,570

Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8

6m

61.17

16,500

1,009,305

Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0

6m

64.21

16,500

1,059,465

Bảng giá sắt hộp đen hôm nay 

Sản phẩm thép hộp đen

Độ dày

Trọng lượng

Trọng lượng

Đơn giá

(mm)

(m)

(Kg/m)

(Kg/cây)

(VNĐ/kg)

Hộp đen 14×14

1

0,40

2,41

15500

1,1

0,44

2,63

15500

1,2

0,47

2,84

15500

1,4

0,54

3,25

15500

Hộp đen 16×16

1

0,47

2,79

15500

1,1

0,51

3,04

15500

1,2

0,55

3,29

15500

1,4

0,63

3,78

15500

Hộp đen 20×20

1

0,59

3,54

15500

1,1

0,65

3,87

15500

1,2

0,70

4,2

15500

1,4

0,81

4,83

15500

1,6

0,86

5,14

15000

1,8

1,01

6,05

15000

Hộp đen 25×25

1,1

0,75

4,48

15500

1,1

0,82

4,91

15500

1,2

0,89

5,33

15500

1,4

1,03

6,15

15500

1,5

1,09

6,56

15000

1,8

1,29

7,75

15000

2

1,42

8,52

14500

Hộp đen 30×30

1

0,91

5,43

15500

1,1

0,99

5,94

15500

1,2

1,08

6,46

15500

1,4

1,25

7,47

15500

1,5

1,33

7,97

15000

1,8

1,57

9,44

15000

2

1,73

10,4

14500

2,3

1,97

11,8

14500

2,5

2,12

12,72

14500

Hộp đen 40×40

1,1

1,34

8,02

15500

1,2

1,45

8,72

15500

1,4

1,69

10,11

15500

1,5

1,80

10,8

15000

1,8

2,14

12,83

15000

2

2,36

14,17

14500

2,3

2,69

16,14

14500

2,5

2,91

17,43

14500

2,8

3,22

19,33

14500

3

3,43

20,57

14500

Hộp đen 50×50

1,1

1,68

10,09

15500

1,2

1,83

10,98

15500

1,4

2,12

12,74

15500

1,5

2,27

13,62

15000

1,8

2,70

16,22

15000

2

2,99

17,94

14500

2,3

3,41

20,47

14500

2,5

3,69

22,14

14500

2,8

4,10

24,6

14500

3

4,37

26,23

14500

3,2

4,64

27,83

14500

Hộp đen 60×60

1,1

2,03

12,16

15500

1,2

2,21

13,24

15500

1,4

2,56

15,38

15500

1,5

2,74

16,45

15000

1,8

3,27

19,61

15000

2

3,62

21,7

14500

2,3

4,13

24,8

14500

2,5

4,48

26,85

14500

2,8

4,98

29,88

14500

3

5,31

31,88

14500

3,2

5,64

33,86

14500

Hộp đen 90×90

1,5

4,16

24,93

15000

1,8

4,97

29,79

15000

2

5,50

33,01

14500

2,3

6,30

37,8

14500

2,5

6,83

40,98

14500

2,8

7,62

45,7

14500

3

8,14

48,83

14500

3,2

8,66

51,94

14500

3,5

9,43

56,58

14500

3,8

10,20

61,17

14500

4

10,70

64,21

14500

Lưu ý:

  • Bảng báo giá thép hộp đen mạ kẽm và thép hộp đen trên đã bao gồm 10% VAT và chi phí vận chuyển đến tận chân công trình.
  • Bảng báo giá thép hộp  có thể tăng hoặc giảm tùy vào từng thời điểm khác nhau trên thị trường.
  • Báo giá đã bao gồm vận chuyển khu vực TPHCM và các tỉnh lân cận.

nhà cung cấp thép hộp TPHCM

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen mới nhất 2021. Hi vọng sau khi tham khảo bảng báo giá thép hộp tại quận 12, Hóc Môn, Củ Chi  mới nhất giúp quý khách hàng là đại lý, nhà phân phối, cá nhân… đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất.

Sắt Thép Duy Nam công ty cung cấp thép hộp giá rẻ tại Tphcm, với nhiều năm kinh nghiệm trong nghành thép, công ty cam kết sẽ mạng lại cho Qúy Khách hàng những sản phẩm tốt, giá rẻ nhất thị trường.

Ngoài ra Sắt Thép Duy Nam đại lý cấp 1 của các thương hiệu thép hộp mạ kẽm và thép đen nổi tiếng nhất hiện nay gồm có: Thương hiệu Thép hộp Hoa Sen, thép hộp Hòa Phát của tập đoàn Hoà Phát, thép hộp Vina One, thép hộp Nam Kinh, Thép nhập khẩu.

Nếu quý khách hàng cần tham khảo giá hoặc được tư vẫn về các chủng loại thép hộp và các hãng thép hộp hiện nay qúy khách hàng hãy liên hệ trực tiếp SĐT : 0818.212121 để được tư vẫn miễn phí.

Hân hạnh được quý khách hàng quan tâm!

CÔNG TY TNHH SX-TM-VLXD DUY NAM

ĐT: 0927.2345670943.928.9280907.339.886

Tel : 0818.212121

Email: duynamhcmsteel@gmail.com

Fanpage: Sắt Thép Xây Dựng